Thực đơn
Đường_sắt_Hà_Nội_-_Hải_Phòng Ga danh sáchTT | Cây số | Tên ga | Địa chỉ | Điện thoại | Số fax |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Hà Nội | 120 Đường Lê Duẩn, Hoàn Kiếm - Hà Nội | 024-39.423.697 | 024-37.470.336 |
2 | 2 | Long Biên | Đồng Xuân, Hoàn Kiếm - Hà Nội | 024-39.422.770 | |
3 | 5,44 | Gia Lâm | Ngõ 481 Ngọc Lâm, Long Biên - Hà Nội | 024-38.730.083 | |
4 | 10,77 | Cầu Bây | Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội | ||
5 | 16,21 | Phú Thụy | Dương Xá, H. Gia Lâm - Hà Nội | 024-36.780.311 | |
6 | 24.8 | Lạc Đạo | Lạc Đạo, H. Văn Lâm - Hưng Yên | 0221-3989.282 | |
7 | 32.56 | Tuấn Lương | Lương Tài, H. Văn Lâm - Hưng Yên | 0221-3853.729 | |
8 | 40.14 | Cẩm Giàng | Cẩm Giàng, H. Cẩm Giàng - Hải Dương | 0220-3789.095 | |
9 | 50,87 | Cao Xá | Cao Xá, Cao An, H. Cẩm Giàng - Hải Dương | 0220-3853.729 | |
10 | 57,01 | Hải Dương | Hồng Quang - TP. Hải Dương | 0220-3853.729 | |
11 | 63,6 | Tiền Trung | Ái Quốc - TP. Hải Dương | ||
12 | 68 | Lai Khê | Lai Khê, Cộng Hoà, H. Kim Thành - Hải Dương | ||
13 | 71,25 | Phạm Xá | Tuấn Hưng, Kim Thành - Hải Dương | 0220-3729.116 | |
14 | 78,25 | Phú Thái | TT. Phú Thái, H. Kim Thành - Hải Dương | 0220-3720.181 | |
15 | 86,11 | Dụ Nghĩa | Đại Bản, H. An Dương - Hải Phòng | 0225-3618.752 | |
16 | 91,25 | Vật Cách | Thôn Cách Thượng, H. An Dương - Hải Phòng | ||
17 | 97,64 | Thượng Lý | Lô 3 ga Thượng Lý, Hồng Bàng - Hải Phòng | 0225-3824.583 | |
18 | 101,75 | Hải Phòng | 75 Lương Khánh Thiện, Ngô Quyền - Hải Phòng | 0225-3921.333 | 0225-3921.347 |
Thực đơn
Đường_sắt_Hà_Nội_-_Hải_Phòng Ga danh sáchLiên quan
Đường Đường Trường Sơn Đường cao tốc Bắc – Nam phía Đông Đường Thái Tông Đường (thực phẩm) Đường Huyền Tông Đường hầm tới mùa hạ, lối thoát của biệt ly (phim) Đường lên đỉnh Olympia Đường sắt Việt Nam Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí MinhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đường_sắt_Hà_Nội_-_Hải_Phòng